Kubetfloor® MultiDur EB-24
Kubetfloor® MultiDur EB-24 là hệ thống phủ sàn epoxy kháng trơn trượt, có màu có độ bền cơ học cao.
- Khả năng chống mài mòn cao.
- Độ bền cơ học cao.
- Kháng hóa chất tốt.
- Dễ thi công.
- Chống thấm.
- Có độ bóng hoàn thiện.
- Chống trơn trượt.
Ứng dụng
- Ứng dụng cho nền bê tông hoặc vữa cán nền có đồ mài nòn từ thông dụng đến trung bình, ví dụ: kho lưu trữ và lắp ráp, xưởng bảo trì, gara và đường dóc.
- Ứng dụng cho các bãi xe tầng ngầm, nhiều tầng và các khu vực ẩm ướt như ngành công nghiệp đồ uống và thực phẩm.
Đặc Điểm
- Khả năng chống mài mòn cao.
- Độ bền cơ học cao.
- Kháng hóa chất tốt.
- Dễ thi công.
- Chống thấm.
- Có độ bóng hoàn thiện.
- Chống trơn trượt.
Quy cách đóng gói
Vui lòng tham khảo từng Bảng Thông Tin Sản Phẩm.
Màu sắc
Màu sắc đa dạng, có sẵn.
Ngoại quan
Kháng trượt, hoàn thiện bóng.
Chi tiết Hệ thống
SỰ PHÊ CHUẨN / TIÊU CHUẨN
- Fire classification test, Bfl-S1 according to DIN EN 13501-1, Report No.2007-B-0181/15, Germany, July 2007
Hạn sử dụng
Vui lòng tham khảo từng Bảng Thông Tin Sản Phẩm.
Điều kiện lưu trữ
Vui lòng tham khảo từng Bảng Thông Tin Sản Phẩm.
Kết cấu hệ thống
Hệ thống Kubetfloor® MultiDur EB-24 (~ 2–4mm)
| 1. Lớp lót | Kubetfloor®-156/-161/-160 |
| 2. Lớp phủ & rải cát phù toàn bề mặt | Kubetfloor®-263 SL hoặc Kubetfloor®-264 Cát thạnh anh tạo nhám. |
| 3. Lớp phủ ngoài cùng | Kubetfloor®-264 |
Gốc hoá học
Epoxy
Độ dày danh nghĩa
~2.0–4.0 mm
Phản ứng với lửa
| Bfl-S1 | (DIN EN 13501-1) |
KHÁNG HOÁ CHẤT
Tham khảo thông tin kháng hóa chất của Kubetfloor®-264.
Khả năng kháng nhiệt
| Tiếp xúc* |
Nhiệt độ |
| Lâu dài | +50 °C |
| Thời gian ngắn, tối đa 7 ngày. |
+80 °C |
| Thời gian ngắn, tối đa 12 giờ. |
+100 °C |
Tiếp xúc với nhiệt độ ẩm/ướt* lên đến +80 °C đối với những nơi không thường xuyên tiếp xúc (vệ sinh bằng hơi nước).
* Không tiếp xúc đồng thời các tác nhân hóa hóa học và cơ học.
Khả năng kháng trượt
| 35 BPN, điều kiện ướt (Cát thạch anh 0.3 - 0.7 mm) |
(ASTM E303) |
| 50 BPN, điều kiện ướt (Cát thạch anh 0.7 - 1.7 mm) | (ASTM E303) |
Hướng Dẫn Thi Công
Nhiệt độ sản phẩm
Vui lòng tham khảo từng Bảng Thông Tin Sản Phẩm.
Nhiệt độ môi trường
Tối thiểu +10 °C/ tối đa +30 °C.
Độ ẩm không khí tương đối
Tối đa 80 % r.h.
Điểm sương
Cẩn trọng với sự ngưng tụ!
Nhiệt độ bề mặt và vật liệu chưa đông cứng phải cao hơn điểm sương ít nhất là 3°C để giảm thiểu rủi ro do sự ngưng tụ hoặc phồng dộp trên bề mặt sàn hoàn thiện.
Nhiệt độ bề mặt
Tối thiểu +10 °C/ tối đa +30 °C.
Độ ẩm bề mặt
Khi thi công với hệ thống Kubetfloor® MultiDur EB-24, độ ẩm bề mặt phải thấp hơn < 4% pbw theo phương pháp Tramex.
Phương pháp kiểm tra: máy đo Kubet® Tramex Meter, phương pháp đo CM, hoặc phương pháp sấy.
Độ ẩm không tăng theo ASTM (tấm Polyethylene).
Thời gian chờ / Lớp phủ
Thời gian cho phép trước khi thi công Kubetfloor®-263 SL/-264 lên Kubetfloor®-156/161/160:
| Nhiệt độ bề mặt nền |
Tối thiểu |
Tối đa |
| +10 °C |
24 giờ |
3 ngày |
| +20 °C |
12 giờ |
2 ngày |
| +30 °C |
8 giờ |
1 ngày |
Thời gian cho phép trước khi thi công Kubetfloor®-264 lên Kubetfloor®-263 SL/-264:
| Nhiệt độ bề mặt nền |
Tối tiểu |
Tối đa |
| +10 °C |
30 giờ |
48 giờ |
| +20 °C |
24 giờ |
24 giờ |
| +30 °C |
16 giờ |
30 giờ |
Thời gian chỉ ước tính và sẽ bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường, đặc biệt là nhiệt độ và độ ẩm.
Sản phẩm hoàn thiện
| Nhiệt độ |
Đi bộ |
Tải trọng nhẹ |
Hoàn thiện |
| +10 °C |
~ 72 giờ |
~ 6 ngày |
~ 10 ngày |
| +20 °C |
~ 24 giờ |
~ 4 ngày |
~ 7 ngày |
| +30 °C |
~ 18 giờ |
~ 2 ngày |
~ 5 ngày |
Định mức
Hệ thống Kubetfloor® MultiDur EB-24 (~ 2–4mm).
| Hệ thống phủ |
Sản phẩm |
Định mức |
| Lớp lót |
1 x Kubetfloor®-156 /-160/-161 |
~ 0.3–0.5 kg/m² |
| Lớp phủ |
Kubetfloor®-263 SL hoặc Kubetfloor®-264 tỉ lệ 1:1 với cát thạch anh 0.1–0.3mm |
~ 4 kg/m2 ( 2 kg/m² chất kết dính + 2 kg/m² cát thạch anh) |
| Lớp tạo nhám |
Cát thạch anh 0.3 – 0.7 mm |
~ 4–6 kg/m² |
| Lớp phủ ngoài cùng |
1–2 × Kubetfloor®-264 |
~0.6–0.8 kg/m² |
VỆ SINH
Vui lòng tham khảo Hướng dẫn phương pháp vệ sinh Kubetfloor®.